VinFast VF7, mẫu xe SUV điện cỡ trung mới nhất của VinFast, đang tạo nên cơn sốt trên thị trường ô tô Việt Nam và hứa hẹn sẽ làm nên chuyện trên trường quốc tế. Với thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến, và giá cả cạnh tranh, VF7 được kỳ vọng sẽ trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai đang tìm kiếm một chiếc SUV điện đa dụng và phong cách.
Thông số kỹ thuật xe VinFast VF7 2024
Thông số kỹ thuật VinFast VF7: Kích thước
Thông số | VF 7S | VF 7 Plus |
Chiều D x R x C (mm) | 4.545 x 1.890 x 1.635,75 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.840 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 190 |
Thông số kỹ thuật VinFast VF7: Ngoại thất
Thông số | VF 7S | VF 7 Plus | |
Đèn pha | Đèn chờ dẫn đường | Có | |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | ||
Điều khiển góc chiếu pha thông minh | – | Có | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | ||
Đèn chào mừng | Có | ||
Đèn sương mù sau | Tấm phản quang | ||
Đèn hậu | LED | ||
Đèn nhận diện thương hiệu phía trước | Có | ||
Đèn nhận diện thương hiệu phía sau | Có | ||
Gương chiếu hậu | Chỉnh/gập điện | ||
Báo rẽ | Có | ||
Sấy mặt gương | Có | ||
Tự động chỉnh khi lùi | Tùy chọn | ||
Chống chói tự động | – | Có | |
Nhớ vị trí | Có | ||
Cửa | Tay nắm cửa | Loại ẩn, chỉnh cơ | |
Cơ chế lẫy mở cửa | Lẫy cơ | ||
Kính cửa sổ lên/xuống 1 chạm | Có (4 cửa) | ||
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) | Có | ||
Cốp | Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh cơ | Chỉnh điện |
Sưởi kính sau | Có | ||
Gạt mưa | Trước | Tự động | |
Sau | Có | ||
Kính chắn gió, chống tia UV | Có | ||
Vành và lốp bánh xe | Kích thước La-zăng | 19 inch | 20 inch |
Loại la-zăng | Hợp kim | ||
Loại lốp | Lốp mùa hè | ||
Tấm bảo vệ dưới thân xe | Có |
Thông số kỹ thuật VinFast VF7: Nội thất
Thông số | VF 7S | VF 7 Plus | |
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Chất liệu bọc ghế | Giả da | Da tổng hợp cao cấp | |
Ghế lái | Điều chỉnh hướng | Chỉnh điện 8 hướng | |
Tựa đầu | Chỉnh cơ cao thấp | ||
Ghế lái có thông gió | – | Có | |
Ghế phụ | Điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh điện 6 hướng |
Tựa đầu ghế phụ | Chỉnh cơ cao thấp | ||
Ghế phụ có thông gió | – | Có | |
Hàng ghế thứ 2 | Điều chỉnh gập tỷ lệ | 60:40 | |
Bệ gác tay | Có | ||
Vô lăng | Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh cơ 4 hướng | |
Bọc vô lăng | Bọc da | ||
Nút bấm điều khiển tính năng giải trí | Có | ||
Nút bấm điều khiển ADAS | Có | ||
Điều hòa không khí | Hệ thống điều hòa | Tự động, 2 vùng | |
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí | Có | ||
Chức năng ion hóa không khí | Có | ||
Lọc không khí Cabin | Combi PM 1.0 | ||
Chức năng làm tan sương/tan băng | Có | ||
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2: trên hộp để đồ trung tâm | Có | ||
Màn hình kết nối, giải trí, tiện nghi | Màn hình giải trí cảm ứng | 12,9 Inch | |
Màn hình hiển thị HUD | Tùy chọn | Có | |
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế lái | 2 | ||
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2 | – | 2 | |
Cổng kết nối USB loại C | – | 1 | |
Cổng sạc 12V hàng trước | Có | ||
Sạc không dây | – | Có | |
Kết nối Wifi | Có | ||
Phát wifi | – | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | ||
Chìa khóa | Chìa khóa thông minh | ||
Khởi động bằng bàn đạp phanh | Có | ||
Số lượng loa âm thanh | 8 | ||
Đèn chiếu khoang để chân | Có | ||
Trần kính toàn cảnh | – | Tùy chọn | |
Phanh tay | Điện tử | ||
Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói tự động |
Thông số kỹ thuật VinFast VF7: An toàn
Thông số | VF 7S | VF 7 Plus | |
An toàn và an ninh | |||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | ||
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | ||
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | ||
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | ||
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có | ||
Chức năng chống lật ROM | Có | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Có | ||
Giám sát áp suất lốp | dTPMS | ||
Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển | Có | ||
Căng đai khẩn cấp ghế trước | Có | ||
Căng đai khẩn cấp ghế hàng 2 | Có | ||
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2 | Có | ||
Số lượng túi khí | 6 | 8 | |
Tự động ngắt túi khí khi có ghế an toàn trẻ dưới 3 tuổi | Có | ||
Xác định tình trạng hành khách – phía trước | Có | ||
Cảnh báo chống trộm | Có | ||
Tính năng khóa động cơ khi có trộm | Có | ||
Các tính năng ADAS | |||
Trợ lái trên cao tốc | Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc * | – | Có |
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc * | – | Có | |
Trợ làn | Cảnh báo chệch làn | – | Có |
Hỗ trợ giữ làn * | – | Có | |
Kiểm soát đi giữa làn* | – | Có | |
Hỗ trợ tự động chuyển làn | – | Có | |
Giám sát hành trình thích ứng | Giám sát hành trình thích ứng | – | Có |
Điều chỉnh tốc độ thông minh* | – | Có | |
Nhận biết biển báo giao thông* | – | Có | |
Cảnh báo va chạm | Cảnh báo va chạm phía trước | – | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | – | Có | |
Cảnh báo điểm mù | Có | ||
Cảnh báo mở cửa | – | Có | |
Trợ lái khi có nguy cơ va chạm | Phanh tự động khẩn cấp trước | – | Có |
Phanh tự động khẩn cấp phía sau* | – | Có | |
Cảnh báo va chạm khi ở giao lộ* | – | Có | |
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp* | – | Có | |
Hỗ trợ đỗ xe | Hỗ trợ đỗ phía trước | Có | |
Hỗ trợ đỗ phía sau | Có | ||
Hỗ trợ đỗ xe thông minh* | – | Có | |
Hỗ trợ đỗ xe từ xa* | – | Có | |
Hệ thống camera sau | Có | ||
Giám sát xung quanh | Có | ||
Đèn pha tự động/Đèn pha thích ứng * | – | Có | |
Hệ thống giám sát lái xe * | – | Có | |
Gói dịch vụ thông minh VF Connect | Có | ||
Trợ lý ảo | Có |
Thông số kỹ thuật VinFast VF7: Động cơ – Vận hành
Thông số | VF 7S | VF 7 Plus | |
Động cơ | 1 Động cơ | 2 Động cơ | |
Công suất tối đa (kW) | 130 | 260 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 250 | 500 | |
Tốc độ tối đa (Km/h) | 150 | 175 | |
Tăng tốc 0-100Km/h (s | 10-11s | 5,8s | |
Pin | Dung lượng pin (Kwh) – khả dụng | 59,6 | 75,3 (DOD 94%) |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (Km) | 375 | 431 | |
Chuẩn sạc – trạm sạc công cộng | Plug & Charge, Auto Charge | ||
Thời gian nạp pin nhanh nhất (phút) | 24,19 phút (10-70%) | ||
Dẫn động | FWD/Cầu trước | AWD/2 cầu toàn thời gian | |
Chọn chế độ lái | Eco/Normal/Sport | ||
Hệ thống treo – trước | Độc lập, MacPherson | ||
Hệ thống treo – sau | Thanh điều hướng đa điểm | ||
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | ||
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Đánh giá xe VinFast VF7 2024
Thiết kế
VF7 gây ấn tượng mạnh mẽ ngay từ cái nhìn đầu tiên với thiết kế ngoại thất hiện đại, thể thao và đậm chất tương lai. Các đường nét sắc sảo, cụm đèn LED độc đáo và lưới tản nhiệt đặc trưng của VinFast tạo nên một tổng thể hài hòa và cuốn hút.
Bên trong khoang nội thất, VF7 tiếp tục ghi điểm với không gian rộng rãi, thoáng đãng và tiện nghi. Ghế ngồi được bọc da cao cấp, bảng điều khiển trung tâm được thiết kế tối giản nhưng vẫn đầy đủ chức năng và màn hình cảm ứng lớn 15.4 inch tích hợp hệ thống thông tin giải trí hiện đại mang đến trải nghiệm lái xe thoải mái và thú vị.
Động cơ – Vận hành
VinFast VF7 2024 được trang bị hai tùy chọn động cơ điện, mang đến hiệu suất vận hành ấn tượng. Phiên bản VF 7S có công suất 150 kW (201 mã lực) và mô-men xoắn cực đại 310 Nm, trong khi phiên bản VF 7 Plus mạnh mẽ hơn với công suất 260 kW (349 mã lực) và mô-men xoắn cực đại 500 Nm. Cả hai phiên bản đều sử dụng hệ dẫn động cầu sau, giúp xe vận hành êm ái và ổn định trên mọi địa hình.
VF7 cũng được trang bị hai tùy chọn pin, cho phép người dùng lựa chọn phạm vi hoạt động phù hợp với nhu cầu sử dụng. Phiên bản VF 7S có phạm vi hoạt động khoảng 450 km theo chuẩn WLTP, trong khi phiên bản VF 7 Plus có thể di chuyển lên đến 550 km cho mỗi lần sạc đầy.
An toàn
VF7 được trang bị hàng loạt công nghệ tiên tiến, nổi bật như:
- Hệ thống hỗ trợ lái xe nâng cao (ADAS)
- Hệ thống cảnh báo điểm mù
- Hệ thống cảnh báo lệch làn đường,
- Hệ thống phanh khẩn cấp tự động
Những tính năng này không chỉ giúp nâng cao trải nghiệm lái xe mà còn đảm bảo an toàn tối đa cho người sử dụng.
Giá xe VinFast VF7 2024 bao nhiêu?
Với mức giá khởi điểm từ 850 triệu đồng cho phiên bản VF 7S và 999 triệu đồng cho phiên bản VF 7 Plus (chưa bao gồm pin), VF7 được đánh giá là có giá cả cạnh tranh so với các đối thủ trong cùng phân khúc. Đặc biệt, VinFast còn cung cấp gói thuê pin linh hoạt, giúp người dùng tiết kiệm chi phí ban đầu và giảm bớt nỗi lo về tuổi thọ pin.
Chi tiết bảng giá xe VinFast VF7 như sau:
Phiên bản | Giá bán |
VinFast VF 7S (chưa pin) | 850.000.000 VNĐ |
VinFast VF 7S (bao gồm pin) | 999.000.000 VNĐ |
VinFast VF 7 Plus (chưa pin) | 999.000.000 VNĐ |
VinFast VF 7 Plus (bao gồm pin) | 1.199.000.000 VNĐ |
VinFast VF 7 Plus – Trần kính toàn cảnh (chưa pin) | 1.024.000.000 VNĐ |
VinFast VF 7 Plus – Trần kính toàn cảnh (bao gồm pin) | 1.224.000.000 VNĐ |
Xem thêm:
So sánh VinFast VF7 với các đối thủ cùng phân khúc
VF7 có nhiều lợi thế so với các đối thủ trong cùng phân khúc, bao gồm thiết kế ấn tượng, hiệu suất vận hành mạnh mẽ, công nghệ tiên tiến, và giá cả cạnh tranh. Tuy nhiên, VF7 cũng có một số điểm cần cải thiện, như hệ thống sạc nhanh chưa được tối ưu và mạng lưới trạm sạc của VinFast vẫn còn hạn chế.
So sánh về giá xe VinFast VF7 2024 với các dòng xe cùng phân khúc khác:
- VinFast VF7 giá : 999.000.000 VNĐ (Plus)
- Honda CR-V giá: 998.000.000 VNĐ (G)
- Toyota Corolla Cross giá: 998.000.000 VNĐ (Hev)
- Mazda CX-5 giá: 999.000.000 VNĐ (2.5 Premium Exclusive)
- Hyundai Tucson giá: 899.000.000 VNĐ (1.6Turbo)
- Mitsubishi Outlander giá: 825.000.000 VNĐ (2.0 CVT)
Tổng kết
VinFast VF7 là một chiếc SUV điện đáng chú ý, hội tụ đầy đủ những yếu tố cần thiết để thành công trên thị trường. Với những ưu điểm vượt trội, VF7 hứa hẹn sẽ trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai đang tìm kiếm một chiếc SUV điện đa dụng, phong cách và giá cả hợp lý.
Bài viết tham khảo:
Nguồn: Xe ô tô điện VinFast VF7